Có 4 kết quả:

治装 zhì zhuāng ㄓˋ ㄓㄨㄤ治裝 zhì zhuāng ㄓˋ ㄓㄨㄤ置装 zhì zhuāng ㄓˋ ㄓㄨㄤ置裝 zhì zhuāng ㄓˋ ㄓㄨㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to prepare necessities (chiefly clothes) for a journey abroad

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to prepare necessities (chiefly clothes) for a journey abroad

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 治裝|治装[zhi4 zhuang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 治裝|治装[zhi4 zhuang1]

Bình luận 0